中文 Trung Quốc
手推車
手推车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe đẩy
giỏ hàng
Barrow
hại
xe cút kít
Baby lỗi
手推車 手推车 phát âm tiếng Việt:
[shou3 tui1 che1]
Giải thích tiếng Anh
trolley
cart
barrow
handcart
wheelbarrow
baby buggy
手提 手提
手提包 手提包
手提箱 手提箱
手搖柄 手摇柄
手搖風琴 手摇风琴
手搭涼棚 手搭凉棚