中文 Trung Quốc
手排
手排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền dẫn sử dụng
手排 手排 phát âm tiếng Việt:
[shou3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
manual transmission
手掣 手掣
手控 手控
手推車 手推车
手提包 手提包
手提箱 手提箱
手提電腦 手提电脑