中文 Trung Quốc
手控
手控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều khiển bằng tay
手控 手控 phát âm tiếng Việt:
[shou3 kong4]
Giải thích tiếng Anh
manual control
手推車 手推车
手提 手提
手提包 手提包
手提電腦 手提电脑
手搖柄 手摇柄
手搖風琴 手摇风琴