中文 Trung Quốc
手掌
手掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palm
手掌 手掌 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
palm
手排 手排
手掣 手掣
手控 手控
手提 手提
手提包 手提包
手提箱 手提箱