中文 Trung Quốc
手拉葫蘆
手拉葫芦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay chuỗi ròng rọc khối
手拉葫蘆 手拉葫芦 phát âm tiếng Việt:
[shou3 la1 hu2 lu5]
Giải thích tiếng Anh
hand chain pulley block
手拉車 手拉车
手拿包 手拿包
手指 手指
手捲 手卷
手掌 手掌
手排 手排