中文 Trung Quốc
手拉車
手拉车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ hàng
手拉車 手拉车 phát âm tiếng Việt:
[shou3 la1 che1]
Giải thích tiếng Anh
cart
手拿包 手拿包
手指 手指
手指頭 手指头
手掌 手掌
手排 手排
手掣 手掣