中文 Trung Quốc
手拿包
手拿包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ly hợp túi
手拿包 手拿包 phát âm tiếng Việt:
[shou3 na2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
clutch bag
手指 手指
手指頭 手指头
手捲 手卷
手排 手排
手掣 手掣
手控 手控