中文 Trung Quốc
手指
手指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón tay
CL:個|个 [ge4], 隻|只 [zhi1]
手指 手指 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
finger
CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]
手指頭 手指头
手捲 手卷
手掌 手掌
手掣 手掣
手控 手控
手推車 手推车