中文 Trung Quốc
手拉手
手拉手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia bàn tay
đôi
手拉手 手拉手 phát âm tiếng Việt:
[shou3 la1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to join hands
hand in hand
手拉葫蘆 手拉葫芦
手拉車 手拉车
手拿包 手拿包
手指頭 手指头
手捲 手卷
手掌 手掌