中文 Trung Quốc
手抓羊肉
手抓羊肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt cừu cầm tay (thịt cừu miếng trên xương, ăn kèm với các ngón tay)
手抓羊肉 手抓羊肉 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhua1 yang2 rou4]
Giải thích tiếng Anh
hand-held mutton (mutton pieces on the bone, eaten with the fingers)
手拉手 手拉手
手拉葫蘆 手拉葫芦
手拉車 手拉车
手指 手指
手指頭 手指头
手捲 手卷