中文 Trung Quốc
  • 手抓羊肉 繁體中文 tranditional chinese手抓羊肉
  • 手抓羊肉 简体中文 tranditional chinese手抓羊肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thịt cừu cầm tay (thịt cừu miếng trên xương, ăn kèm với các ngón tay)
手抓羊肉 手抓羊肉 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 zhua1 yang2 rou4]

Giải thích tiếng Anh
  • hand-held mutton (mutton pieces on the bone, eaten with the fingers)