中文 Trung Quốc
手把
手把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xử lý
手把 手把 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ba4]
Giải thích tiếng Anh
handle
手抓羊肉 手抓羊肉
手拉手 手拉手
手拉葫蘆 手拉葫芦
手拿包 手拿包
手指 手指
手指頭 手指头