中文 Trung Quốc
按摩
按摩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mát-xa
để mát-xa
按摩 按摩 phát âm tiếng Việt:
[an4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
massage
to massage
按摩棒 按摩棒
按日 按日
按時 按时
按月 按月
按期 按期
按步就班 按步就班