中文 Trung Quốc
  • 按時 繁體中文 tranditional chinese按時
  • 按时 简体中文 tranditional chinese按时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vào thời gian
  • trước khi thời hạn
  • theo lịch trình
按時 按时 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • on time
  • before deadline
  • on schedule