中文 Trung Quốc
按時
按时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào thời gian
trước khi thời hạn
theo lịch trình
按時 按时 phát âm tiếng Việt:
[an4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
on time
before deadline
on schedule
按時間先後 按时间先后
按月 按月
按期 按期
按照 按照
按照字面 按照字面
按照法律 按照法律