中文 Trung Quốc
按期
按期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo lịch trình
vào thời gian
按期 按期 phát âm tiếng Việt:
[an4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
on schedule
on time
按步就班 按步就班
按照 按照
按照字面 按照字面
按照計劃 按照计划
按理 按理
按理說 按理说