中文 Trung Quốc
按步就班
按步就班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo thứ tự theo quy định
giữ cho cách thông thường
按步就班 按步就班 phát âm tiếng Việt:
[an4 bu4 jiu4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
follow the prescribed order
keep to conventional ways
按照 按照
按照字面 按照字面
按照法律 按照法律
按理 按理
按理說 按理说
按立 按立