中文 Trung Quốc
按月
按月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng tháng
một mensem
按月 按月 phát âm tiếng Việt:
[an4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
monthly
per mensem
按期 按期
按步就班 按步就班
按照 按照
按照法律 按照法律
按照計劃 按照计划
按理 按理