中文 Trung Quốc
按日
按日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày (luật)
mỗi lần trả riêng
按日 按日 phát âm tiếng Việt:
[an4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
daily (law)
per diem
按時 按时
按時間先後 按时间先后
按月 按月
按步就班 按步就班
按照 按照
按照字面 按照字面