中文 Trung Quốc
按摩棒
按摩棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy rung
dildo
按摩棒 按摩棒 phát âm tiếng Việt:
[an4 mo2 bang4]
Giải thích tiếng Anh
vibrator
dildo
按日 按日
按時 按时
按時間先後 按时间先后
按期 按期
按步就班 按步就班
按照 按照