中文 Trung Quốc
按察
按察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra (cũ)
按察 按察 phát âm tiếng Việt:
[an4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to investigate (old)
按手禮 按手礼
按捺 按捺
按捺不住 按捺不住
按摩 按摩
按摩棒 按摩棒
按日 按日