中文 Trung Quốc
  • 按手禮 繁體中文 tranditional chinese按手禮
  • 按手礼 简体中文 tranditional chinese按手礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phối
按手禮 按手礼 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 shou3 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • ordination