中文 Trung Quốc
按手禮
按手礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối
按手禮 按手礼 phát âm tiếng Việt:
[an4 shou3 li3]
Giải thích tiếng Anh
ordination
按捺 按捺
按捺不住 按捺不住
按揭 按揭
按摩棒 按摩棒
按日 按日
按時 按时