中文 Trung Quốc
按捺不住
按捺不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không thể giữ lại
按捺不住 按捺不住 phát âm tiếng Việt:
[an4 na4 bu5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to hold back
按揭 按揭
按摩 按摩
按摩棒 按摩棒
按時 按时
按時間先後 按时间先后
按月 按月