中文 Trung Quốc
按捺
按捺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiềm chế
để kiểm soát
按捺 按捺 phát âm tiếng Việt:
[an4 na4]
Giải thích tiếng Anh
to restrain
to control
按捺不住 按捺不住
按揭 按揭
按摩 按摩
按日 按日
按時 按时
按時間先後 按时间先后