中文 Trung Quốc
  • 按捺 繁體中文 tranditional chinese按捺
  • 按捺 简体中文 tranditional chinese按捺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiềm chế
  • để kiểm soát
按捺 按捺 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • to restrain
  • to control