中文 Trung Quốc
按勞分配
按劳分配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối theo công việc
按勞分配 按劳分配 phát âm tiếng Việt:
[an4 lao2 fen1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
distribution according to work
按圖索驥 按图索骥
按壓 按压
按天 按天
按察 按察
按手禮 按手礼
按捺 按捺