中文 Trung Quốc
  • 按勞分配 繁體中文 tranditional chinese按勞分配
  • 按劳分配 简体中文 tranditional chinese按劳分配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phân phối theo công việc
按勞分配 按劳分配 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 lao2 fen1 pei4]

Giải thích tiếng Anh
  • distribution according to work