中文 Trung Quốc
按壓
按压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí
để đẩy (một nút)
按壓 按压 phát âm tiếng Việt:
[an4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to press
to push (a button)
按天 按天
按季 按季
按察 按察
按捺 按捺
按捺不住 按捺不住
按揭 按揭