中文 Trung Quốc
按天
按天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày (luật)
mỗi lần trả riêng
按天 按天 phát âm tiếng Việt:
[an4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
daily (law)
per diem
按季 按季
按察 按察
按手禮 按手礼
按捺不住 按捺不住
按揭 按揭
按摩 按摩