中文 Trung Quốc
指法
指法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp ngón tay (trong bức tranh)
指法 指法 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
finger method (in painting)
指派 指派
指甲 指甲
指甲刀 指甲刀
指甲油 指甲油
指甲蓋 指甲盖
指疔 指疔