中文 Trung Quốc
指疔
指疔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
whitlow
dư tợn
指疔 指疔 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
whitlow
felon
指示 指示
指示代詞 指示代词
指示劑 指示剂
指示符 指示符
指稱 指称
指紋 指纹