中文 Trung Quốc
指甲油
指甲油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bóng móng tay
指甲油 指甲油 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 jia5 you2]
Giải thích tiếng Anh
nail polish
指甲蓋 指甲盖
指疔 指疔
指示 指示
指示劑 指示剂
指示器 指示器
指示符 指示符