中文 Trung Quốc
指甲刀
指甲刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nail clipper
指甲刀 指甲刀 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 jia5 dao1]
Giải thích tiếng Anh
nail clipper
指甲剪 指甲剪
指甲油 指甲油
指甲蓋 指甲盖
指示 指示
指示代詞 指示代词
指示劑 指示剂