中文 Trung Quốc
指甲蓋
指甲盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng tay
指甲蓋 指甲盖 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 jia5 gai4]
Giải thích tiếng Anh
fingernail
指疔 指疔
指示 指示
指示代詞 指示代词
指示器 指示器
指示符 指示符
指稱 指称