中文 Trung Quốc
指派
指派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gán
chỉ định
chuyển nhượng
指派 指派 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 pai4]
Giải thích tiếng Anh
to assign
to appoint
assignment
指甲 指甲
指甲刀 指甲刀
指甲剪 指甲剪
指甲蓋 指甲盖
指疔 指疔
指示 指示