中文 Trung Quốc
  • 指派 繁體中文 tranditional chinese指派
  • 指派 简体中文 tranditional chinese指派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gán
  • chỉ định
  • chuyển nhượng
指派 指派 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to assign
  • to appoint
  • assignment