中文 Trung Quốc
指甲
指甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng tay
指甲 指甲 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 jia5]
Giải thích tiếng Anh
fingernail
指甲刀 指甲刀
指甲剪 指甲剪
指甲油 指甲油
指疔 指疔
指示 指示
指示代詞 指示代词