中文 Trung Quốc
指明
指明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị rõ ràng
để chỉ định
để chỉ ra
指明 指明 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to show clearly
to designate
to indicate
指望 指望
指桑罵槐 指桑骂槐
指標 指标
指正 指正
指法 指法
指派 指派