中文 Trung Quốc
指正
指正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ ra những sai lầm hoặc yếu điểm sửa chữa
Bình luận
những lời chỉ trích
指正 指正 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to point out mistakes or weak points for correction
to comment
criticism
指法 指法
指派 指派
指甲 指甲
指甲剪 指甲剪
指甲油 指甲油
指甲蓋 指甲盖