中文 Trung Quốc
指望
指望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy vọng cho sth
để truy cập vào
Hy vọng
指望 指望 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to hope for sth
to count on
hope
指桑罵槐 指桑骂槐
指標 指标
指模 指模
指法 指法
指派 指派
指甲 指甲