中文 Trung Quốc
指標
指标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu
dung lượng
chỉ số
chỉ số
dấu hiệu
signpost
con trỏ (máy tính)
指標 指标 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 biao1]
Giải thích tiếng Anh
target
quota
index
indicator
sign
signpost
(computing) pointer
指模 指模
指正 指正
指法 指法
指甲 指甲
指甲刀 指甲刀
指甲剪 指甲剪