中文 Trung Quốc
指數套利
指数套利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số arbitrage
指數套利 指数套利 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shu4 tao4 li4]
Giải thích tiếng Anh
index arbitrage
指數期權 指数期权
指斥 指斥
指日可待 指日可待
指望 指望
指桑罵槐 指桑骂槐
指標 指标