中文 Trung Quốc
指數期權
指数期权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số tùy chọn
指數期權 指数期权 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shu4 qi1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
index options
指斥 指斥
指日可待 指日可待
指明 指明
指桑罵槐 指桑骂槐
指標 指标
指模 指模