中文 Trung Quốc
指斥
指斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tố cáo
để kiểm duyệt
để khiển trách
指斥 指斥 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to denounce
to censure
to rebuke
指日可待 指日可待
指明 指明
指望 指望
指標 指标
指模 指模
指正 指正