中文 Trung Quốc
指日可待
指日可待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xảy ra
chỉ quanh góc (thành ngữ)
指日可待 指日可待 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ri4 ke3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
imminent
just around the corner (idiom)
指明 指明
指望 指望
指桑罵槐 指桑骂槐
指模 指模
指正 指正
指法 指法