中文 Trung Quốc
指摹
指摹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vân tay
Candy
cũng là tác giả 指模 [zhi3 mo2]
指摹 指摹 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
fingerprint
thumbprint
also written 指模[zhi3 mo2]
指教 指教
指數 指数
指數函數 指数函数
指數套利 指数套利
指數期權 指数期权
指斥 指斥