中文 Trung Quốc
  • 指教 繁體中文 tranditional chinese指教
  • 指教 简体中文 tranditional chinese指教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cho lời khuyên hay ý kiến
指教 指教 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to give advice or comments