中文 Trung Quốc
指教
指教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho lời khuyên hay ý kiến
指教 指教 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to give advice or comments
指數 指数
指數函數 指数函数
指數基金 指数基金
指數期權 指数期权
指斥 指斥
指日可待 指日可待