中文 Trung Quốc
指數
指数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số (số, thống kê)
指數 指数 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
(numerical, statistical) index
指數函數 指数函数
指數基金 指数基金
指數套利 指数套利
指斥 指斥
指日可待 指日可待
指明 指明