中文 Trung Quốc
指數函數
指数函数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm mũ
指數函數 指数函数 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shu4 han2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
exponential function
指數基金 指数基金
指數套利 指数套利
指數期權 指数期权
指日可待 指日可待
指明 指明
指望 指望