中文 Trung Quốc
指揮官
指挥官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy
指揮官 指挥官 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 hui1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
commander
指揮家 指挥家
指揮有方,人人樂從 指挥有方,人人乐从
指揮棒 指挥棒
指摘 指摘
指摹 指摹
指教 指教