中文 Trung Quốc
指揮家
指挥家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy dàn nhạc (âm nhạc)
指揮家 指挥家 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 hui1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
conductor (music)
指揮有方,人人樂從 指挥有方,人人乐从
指揮棒 指挥棒
指揮者 指挥者
指摹 指摹
指教 指教
指數 指数