中文 Trung Quốc
  • 指揮有方,人人樂從 繁體中文 tranditional chinese指揮有方,人人樂從
  • 指挥有方,人人乐从 简体中文 tranditional chinese指挥有方,人人乐从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lệnh bên phải và bạn sẽ được tuân phục vui vẻ. (thành ngữ)
指揮有方,人人樂從 指挥有方,人人乐从 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 hui1 you3 fang1 , ren2 ren2 le4 cong2]

Giải thích tiếng Anh
  • Command right and you will be obeyed cheerfully. (idiom)