中文 Trung Quốc
指揮棒
指挥棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baton
指揮棒 指挥棒 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 hui1 bang4]
Giải thích tiếng Anh
baton
指揮者 指挥者
指摘 指摘
指摹 指摹
指數 指数
指數函數 指数函数
指數基金 指数基金