中文 Trung Quốc
指摘
指摘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ trích
指摘 指摘 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 zhai1]
Giải thích tiếng Anh
to criticize
指摹 指摹
指教 指教
指數 指数
指數基金 指数基金
指數套利 指数套利
指數期權 指数期权