中文 Trung Quốc
指尖
指尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tầm tay
指尖 指尖 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 jian1]
Giải thích tiếng Anh
fingertips
指引 指引
指徵 指征
指戰員 指战员
指手畫腳 指手画脚
指指點點 指指点点
指授 指授